MÁY PHÂN TÍCH SINH HÓA BÁN TỰ ĐỘNG
Model: HumaLyzer 4000
Hãng, chủ sở hữu: HUMAN – GERMANY
Xuất xứ: LAbor BioMedical Technologies GmbH – Germany
Máy mới: 100%
Cấu hình hệ thống bao gồm
– Máy chính – Humalyzer 4000
– Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
– Bộ dây nguồn
– 01 Đèn Halogen + Flow cell ( tích hợp bên trong máy)
– 01 thẻ SD ( tích hợp bên trong máy)
– 01 bình nước thải
– 01 bút cảm ứng
– 01 bao che bụi
– Bộ hóa chất chạy máy:
01 lọ 10ml GOT
01 lọ 10ml GPT
01 lọ 100ml Glucose
Đặc tính kỹ thuật:
- Ø Thông tin chung của máy:
– Loại máy: Phân tích bán tự động
– Hệ thống hóa chất: Mở, cài sẵn các chương trinh theo hãng Human
– Bộ phản ứng / đọc: Đo flow cell 34 µL hoặc đo cuvette vuông
– Ngôn ngử sử dụng: Tiếng Anh, Pháp, Tây Ban Nha
– Giao diện thao tác: Màn hình cảm ứng màu LCD 640×480
- Ø Chức năng đo:
– Phương pháp đo: Phương pháp đo trắc quang ( So màu quang học, kiểm tra so màu UV, đo độ đục)
– Chế độ phân tích: Điểm cuối, đo thời gian cố định, đo động học, đo độ hấp thụ
– Chế độ chạy chuẩn: Hệ số, 1 điểm hoặc đa điểm
– Giá trị tính toán: Hồi quy tuyến tính & đa tuyến
– Số lượng chuẩn / test: Lến đến 8 chuẩn
– Số lượng chương trinh test: 144
- Xử lý mẫu – chạy kiểm soát – chạy chuẩn:
– Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu hoặc máu toàn phần
– Tiền pha loãng: Thao tác bằng tay
- Ø Xử lý chất lỏng: chuyển mẫu bằng hệ bơm nhu động
- Ø Hệ ủ ấm & phản ứng:
– Số vị trí mẫu ủ: 10 vị trí ủ ống tròn đk 13mm & 2 vị trí ủ ống vuông ( 11 x 11 mm)
– Thể tích phản ứng tối thiểu: 200µL ( phù hợp hơn ở 450 µL)
– Thể tích tối đa sử dụng: 999 µL
– Nhiệt ủ ấm: 25, 30 & 37oC
– Thời gian ủ ấm: 5-3600 giây trong flow cell
- Ø Bộ đọc :
– Hệ quang: tích hợp bộ lọc nhiễu quang học
– Phương pháp đọc: Đơn sắc hoặc nhị sắc
– Nguồn phát quang: bằng đèn Halogen (5W)
– Khoảng phổ đo: 340 – 750 nm
– Các bước sóng cài sẵn: 340, 405, 505, 546, 578, 620, 700, 750 nm
– Số lượng bước sóng cài tối đa: 8
– Độ chính xác ( sai lệch ) ±2nm
– Bộ dò: Bộ dò đo đạc và tham chiếu
– Khoảng hấp thụ ( tuyến tính): 0.01 – 2.5 OD
- Ø Xử lý dữ liệu:
– Bộ nhớ : QC, mẫu, chạy chuẩn, đường cong phản ứng
– Dung lượng lưu giữ: 10.000 giá trị kết quả trong dữ liệu tím kiếm & 8GB trên thẻ lưu SD
– Xuất giá trị báo cáo: Giá trị chuẩn, QC, kết quả mẫu, bệnh nhân, chạy chuẩn
– Bộ kiểm soát chất lượng: Mean, SD, CV, biểu độ Levey Lennings
– Số mức kiểm soát tối đa: lên đến 4 mức / test
– Cảnh báo: Khoảng giá trị minh thường, tình trạng QC
– Tích hợp máy in: In nhiệt tích hợp trong máy
– Kết nối LIS: kết nối Ethernet, kết nối một chiều
- Ø Thông tin cơ bản:
– Nguồn: 110 – 240 VAC, 50-60Hz, <90VA
– Kích thước: W 31 x D 37 x H 19 cm
– Trọng lượng: ~ 4.3 kg
– Môi trường: Hoạt động từ 15-32oC <85% không ngưng nước
Bình chứa nước thải: 500ml