Thẻ xét nghiệm sinh hóa khô Fujifilm
Thẻ xét nghiệm bằng phương pháp so màu
( Enzymes, miễn dịch và các chỉ số hóa sinh)
Thẻ xét nghiệm có cấu tạo đa lớp bao gồm các hóa chất dạng khô cần thiết cho xét nghiệm và các thành phần chức năng khác giúp định lượng nồng độ enzyme và các chỉ số sinh hóa theo phương pháp so màu.
Thẻ xét nghiệm bằng phương pháp đo phân thế
( Đo các chất điện giải)
Mỗi thẻ xét nghiệm có 1 điện cực dạng film chọn lọc ion cho từng chất Na, K và Cl để định lượng thành phần các chất điện giải trong mẫu bằng phương pháp đo phân thế.
Cấu tạo phim phân tích đa lớp
Cấu tạo điện cực phim đa lớp
Xét nghiệm sinh hóa thường quy
24 slides/box
Cho mẫu huyết thanh/ huyết tương
ALB-P Ⅲ
Đo nồng độ Albumin
BUN-P Ⅲ
Đo nồng độ Urea-nitrogen
Ca-P Ⅲ
Đo nồng độ Canxi
CRE-P Ⅲ
Đo nồng độ Creatinine
DBIL-P Ⅱ
Đo nồng độ Direct bilirubin
GLU-P Ⅲ
Đo nồng độ Glucose
HDL-C-P Ⅲ D
Đo nồng độ Cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao (HDL-Cholesterol)
IP-P
Đo nồng độ phospho vô cơ (inorganic phosphorus)
Mg-P Ⅲ
Đo nồng độ Magnesium
TBIL-P Ⅲ
Đo nồng độ Bilirubin toàn phần (total bilirubin)
TCHO-P Ⅲ
Đo nồng độ Cholesterol tổng số (total Cholesterol)
TCO2-P
Đo nồng độ CO2 tổng số (total carbon dioxide)
- Chỉ phù hợp cho các thiết bị có filter bước sóng 415 nm (DRI-CHEM NX500, NX700 và 7000)
- Không áp dụng cho chức năng lọc huyết tương
UA-P Ⅲ
Đo nồng độ Acid uric
TP-P Ⅲ
Đo nồng độ protein toàn phần
Cho mẫu huyết thanh/ huyết tương
NH3-PⅡ
Đo nồng độ Ammonia
Cho mẫu máu toàn phần
NH3-W Ⅱ
Đo nồng độ Ammonia
Định lượng hoạt độ Enzyme
24 slides/box
Cho mẫu huyết thanh/ huyết tương
ALP-P Ⅲ
Đo hoạt độ alkaline phosphatase
AMYL-P Ⅲ
Đo hoạt độ Amylase
CHE-P
Đo hoạt độ Cholinesterase
CKMB-P
Đo hoạt độ CKMB (Creatinine phosphokinase isozyme MB)
CPK-P Ⅲ
Đo hoạt độ CPK (creatinine phosphokinase)
GGT-P Ⅲ
Đo hoạt độ γ-glutamyltransferase
GOT/AST-P Ⅲ
Đo hoạt độ aspartate aminotransferase (GOT)
GPT/ALT-P Ⅲ
Đo hoạt độ alanine aminotransferase (GPT)
LAP-P
Đo hoạt độ leucine aminopeptidase (LAP)
LDH-P Ⅲ
Đo hoạt độ lactate dehydrogenase (LDH)
LIP-P
Đo hoạt độ pancretic lipase (LIP)
Xét nghiệm các chất điện giải
Cho mẫu huyết tương/ huyết thanh/ máu toàn phần
Na-K-Cl
24 thẻ xét nghiệm/ hộp
Đo nồng độ các ion Na-K-Cl
Dung dịch đối chứng RE
8 mL × 6 lọ/ hộp
Mẫu cần đo và dung dịch đối chứng RE phải được đặt vào đúng
vị trí cùng một lúc trước khi đo.
Xét nghiệm miễn dịch
Cho mẫu huyết thanh/ huyết tương
CRP-S Ⅲ
24 thẻ xét nghiệm/ hộp
Đo nồng độ C-reactive protein (CRP)
Dung dịch pha loãng DL (dùng cho đo CRP)
32 mL × 1 lọ/hộp
The specimen must be diluted 21 times with Diluent DL (CRP)
Chất hiệu chuẩn CP (CRP)
CP (CRP)
1ml × 3 mức nồng độ/ hộp
Chất hiệu chuẩn Calibrator CP (CRP) được sử dụng khi làm hiệu chuẩn phép đo CRP .
Không tháo chân đỡ gắn dưới đáy lọ hóa chất.
Gói thẻ xét nghiệm
Comprehensive S-panel
6 bộ /hộp, 12 thẻ /bộ
TP, ALB, ALP, GLU, TBIL, IP, TCHO, GGT, GPT/ALT, Ca, CRE, BUN
Small Screening S-panel
12 bộ/ hộp, 6 thẻ/ bộ
ALP, TBIL, GGT, GPT/ALT, CRE, GOT/AST